Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 16-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 11:00 22/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 15 ngoại tệ tăng giá, 37 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 25 ngoại tệ tăng giá và 26 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,054.00 -92.00 | 16,154.00 -116.00 | 16,786.00 -64.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,672.00 -66.00 | 17,772.00 -138.00 | 18,423 -52.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,104 -119.00 | 28,104 -119.00 | 29,013 -100.00 |
Euro | EUR | 26,188 109.00 | 26,238 93.00 | 27,347 270.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,340 150.05 | 31,656 162.61 | 32,672 186.19 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,191.00 7.14 | 3,201.00 -14.00 | 3,351.00 35.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.89 0.33 | 161.39 0.40 | 168.15 0.59 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,629.00 -15.00 | 14,629.00 -15.00 | 15,102.00 -3.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,503 94.00 | 18,624 36.00 | 19,264 90.00 |
Bạc Thái | THB | 642.56 -63.44 | 713.95 7.95 | 741.29 -16.71 |
Đô la Mỹ | USD | 25,170 -135.00 | 25,190 -115.00 | 25,512 3.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.